Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

pha phôi

Academic
Friendly

Từ "pha phôi" trong tiếng Việt có nghĩasự hòa trộn, kết hợp giữa hai hay nhiều yếu tố khác nhau. Trong một số ngữ cảnh, "pha phôi" còn mang ý nghĩa là sự bắt đầu, một giai đoạn chưa hoàn thiện của một sự vật hay hiện tượng nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Pha phôi" thường được sử dụng để diễn tả quá trình kết hợp giữa các thành phần khác nhau để tạo ra một cái mới. Có thể hiểu một sự hòa quyện, nhưng đôi khi cũng mang ý nghĩa là chưa hoàn chỉnh.

  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "Trong nghệ thuật, việc pha phôi giữa các phong cách khác nhau có thể tạo ra những tác phẩm độc đáo."
    • Nâng cao: "Khi nghiên cứu văn hóa, chúng ta thường thấy những yếu tố pha phôi giữa truyền thống hiện đại."
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • "Pha phôi" có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, văn hóa, khoa học, thậm chí trong đời sống hàng ngày.
    • Trong các ngành như ẩm thực, "pha phôi" có thể ám chỉ việc kết hợp các nguyên liệu để tạo ra món ăn mới.
  4. Từ gần giống:

    • "Kết hợp": dùng để chỉ quá trình đưa những yếu tố khác nhau lại với nhau.
    • "Hòa trộn": cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực nấu ăn hoặc âm nhạc.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Pha trộn": gần nghĩa với "pha phôi", nhưng có thể mang sắc thái rõ ràng hơn về sự kết hợp.
    • "Hòa hợp": thường chỉ sự kết nối giữa các yếu tố không sự xung đột.
  6. Lưu ý:

    • Khi sử dụng từ "pha phôi", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, dụ trong văn học hay nghệ thuật có thể mang tính biểu tượng cao hơn so với trong đời sống hàng ngày.
  1. X. Phôi pha: Pha phôi chẳng quản nhọc nhằn (Trinh thử).

Comments and discussion on the word "pha phôi"